Có 2 kết quả:
做夢 zuò mèng ㄗㄨㄛˋ ㄇㄥˋ • 做梦 zuò mèng ㄗㄨㄛˋ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dream
(2) to have a dream
(3) fig. illusion
(4) fantasy
(5) pipe dream
(2) to have a dream
(3) fig. illusion
(4) fantasy
(5) pipe dream
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dream
(2) to have a dream
(3) fig. illusion
(4) fantasy
(5) pipe dream
(2) to have a dream
(3) fig. illusion
(4) fantasy
(5) pipe dream
Bình luận 0